Chủ Nhật, 2 tháng 3, 2014

Thinghe

TAI LIẽồU ệN TấP
NGHẽè TIN HOC VN PHONG
B ti liu ny tng hp cỏc cõu hi t nhiu ngun khỏc nhau
1. Trong khi lm vic vi Word, t hp phớm tt no cho phộp chn tt c vn bn ang son tho:
a. Ctrl + A b. Alt + A c. Alt + F d. Ctrl + F
2. Khi ang lm vic vi Windows, mun xem t chc cỏc tp v th mc trờn a, ta cú th s dng :
a. My Computer hoc Windows Explorer b. My Computer hoc Recycle Bin
c. Windows Explorer hoc Recycle Bin d. My Computer hoc My Network Places
3. Trong son tho Word, mun trỡnh by vn bn dng ct (dng thng thy tờn cỏc trang bỏo v tp chớ),
ta thc hin:
a. Insert - Column b. View - Column
c. Format - Column d. Table - Column
4. Cỏc h iu hnh thụng dng hin nay thng c lu tr :
a. Trong CPU b. Trong RAM
c. Trờn b nh ngoi d. Trong ROM
5. Trong son tho Winword, cụng dng ca t hp phớm Ctrl - O l:
a. M mt h s mi b. úng h s ang m
c. M mt h s ó cú d. Lu h s vo a
6. mỏy tớnh cú th lm vic c, h iu hnh cn np vo:
a. Ram b. B nh ngoi
c. Ch np vo b nh trong khi chy chng trỡnh ng dng d. Tt c u sai
7. Khi ang son tho vn bn Word, mun phc hi thao tỏc va thc hin thỡ bm t hp phớm:
a. Ctrl Z b. Ctrl X c. Ctrl - V d. Ctrl - Y
8. kt thỳc vic trỡnh din trong PowerPoint, ta bm:
a. Phớm 10 b. Phớm ESC c. Phớm Enter d. Phớm Delete
9. Trong bng tớnh Excel, ti ụ A2 cú sn giỏ tr chui "Tin hoc" ;ụ B2 cú giỏ tr s 2008. Ti ụ C2 gừ vo
cụng thc =A2+B2 thỡ nhn c kt qu: a. #VALUE! b. Tin hoc c. 2008 d.
Tin hoc2008
10. Di gúc a lớ, mng mỏy tớnh c phõn bit thnh:
a. Mng cc b, mng din rng, mng ton cu b. Mng cc b, mng din rng, mng ton cc
c. Mng cc b, mng ton cc, mng ton cu d. Mng din rng, mng ton cu, mng ton cc
11. Trong son tho Winword, cụng dng ca t hp phớm Ctrl - H l :
a. To tp vn bn mi b. Chc nng thay th trong son tho
c. nh dng ch hoa d. Lu tp vn bn vo a
12. Khi ang lm vic vi Excel, t hp phớm no cho phộp ngay lp tc a con tr v ụ u tiờn (ụ A1) ca
bng tớnh ?
a. Shift+Home b. Alt+Home
c. Ctrl+Home d. Shift+Ctrl+Home
13. Khi ang lm vic vi Windows, mun khụi phc li i tng ó xúa trong Recycle Bin, ta thc hin:
a. Chn i tng, ri chn File - Copy b. Chn i tng, ri chn File - Open
c. Chn i tng, ri chn File - Restore d. Chn i tng, ri chn File - Move To
Folder
14. Trong khi lm vic vi Excel, nhp vo cụng thc tớnh toỏn cho mt ụ, trc ht ta phi gừ:
a. Du chm hi (?) b. Du bng (= ) c. Du hai chm (: ) d. Du ụ la ($)
15. Khi ang lm vic vi PowerPoint, mun thit lp li b cc (trỡnh by v vn bn, hỡnh nh, biu , )
ca Slide, ta thc hin :
a. Format - Slide Layout b. View - Slide Layout
c. Insert - Slide Layout d. File - Slide Layout
16. Bn hiu B-Virus l gỡ ?
a. L mt loi virus tin hc ch yu lõy lan vo a B:
b. L mt loi virus tin hc ch yu lõy lan vo cỏc b tr in
c. L loi viurs tin hc ch yu lõy lan vo cỏc mu tin khi ng (Boot record )
d. L loi virus tin hc ch yu lõy lan vo cỏc tp ca WinWord v Excel
17. Trong ch to bng (Table) ca phn mm Winword, mun tỏch mt ụ thnh nhiu ụ, ta thc hin:
a. Table - Cells b. Table - Merge Cells
c. Tools - Split Cells d. Table - Split Cells
18. Trong bng tớnh Exce, nu trong mt ụ tớnh cú cỏc kớ hiu #####, iu ú cú ngha l gỡ?
a. Chng trỡnh bng tớnh b nhim virus
b. Cụng thc nhp sai v Excel thụng bỏo li
c. Hng cha ụ ú cú cao quỏ thp nờn khụng hin th ht ch s
d. Ct cha ụ ú cú rng quỏ hp nờn khụng hin th ht ch s
19. Trong son tho Winword, mun nh dng vn bn theo kiu danh sỏch, ta thc hin:
a. File - Bullets and Numbering b. Tools - Bullets and Numbering
c. Format - Bullets and Numbering d. Edit - Bullets and Numbering
20. Trong ch to bng (Table) ca phn mm Winword, gp nhiu ụ thnh mt ụ, ta thc hin : Chn
cỏc ụ cn gp, ri chn menu lnh :
a. Table - Merge Cells b. Tools - Split Cells
c. Tools - Merge Cells d. Table - Split Cells
21. Trong bng tớnh Excel, ti ụ A2 cú sn giỏ tr s 25 ; Ti ụ B2 gừ vo cụng thc =SQRT(A2) thỡ nhn
c kt qu: a. 0 b. 5 c. #VALUE! d. #NAME!
22. Trong mng mỏy tớnh, thut ng LAN cú ý ngha gỡ?
a. Mng cc b b. Mng din rng c. Mng ton cu d. Mt ý ngha khỏc
23. Trong Excel, ti ụ A2 cú giỏ tr l chui TINHOC. Ti ụ B2 gừ cụng thc =RIGHT(A2,3) thỡ nhn c
kt qu ?
a. 3 b. HOC c. TIN d. Tinhoc
24. Trong son tho Winword, cụng dng ca t hp phớm Ctrl - S l:
a. Xúa tp vn bn b. Chốn kớ hiu c bit
c. Lu tp vn bn vo a d. To tp vn bn mi
25. Trong Windows, khi xúa file hoc folder thỡ nú c lu trong Recycle Bin, mun xúa hn file hoc
folder ta bm t hp phớm ? a. Shift_Del b. Alt_Del c. Ctrl_Del d. C 3 cõu u sai
26. Trong khi lm vic vi Excel, mun lu bng tớnh hin thi vo a, ta thc hin
a. Window - Save b. Edit - Save
c. Tools - Save d. File - Save
27. Khi ang lm vic vi PowerPoint, mun trỡnh din ti liu c son tho, ta thc hin :
a. File - View Show b. Window - View Show
c. Slide Show - View Show d. Tools - View Show
28. Khi ang lm vic vi PowerPoint, chốn thờm mt Slide mi, ta thc hin:
a. Edit - New Slide b. File - New Slide
c. Slide Show - New Slide d. Insert - New Slide
29. Trong khi ang son tho vn bn Word, t hp phớm Ctrl + V thng c s dng :
a. Ct mt on vn bn b. Dỏn mt on vn bn t Clipboard
c. Sao chộp mt on vn bn d. Ct v sao chộp mt on vn bn
30. Trong kt ni mng mỏy tớnh cc b. Cỏp mng gm my loi? a. 2 b. 3 c. 4
d. 5
31. Khi lm vic vi Word xong, mun thoỏt khi, ta thc hin
a. View - Exit b. Edit - Exit
c. Window - Exit d. File - Exit
32. Trong Windows, thit t li h thng, ta chn chc nng:
a. Control Windows b. Control Panel
c. Control System d. Control Desktop
33. Trong son tho vn bn Word, mun tt ỏnh du chn khi vn bn (tụ en), ta thc hin:
a. Bm phớm Enter b. Bm phớm Space
c. Bm phớm mi tờn di chuyn d. Bm phớm Tab
34. Em s dng chng trỡnh no ca Windows qun lớ cỏc tp v th mc?
a. Microsoft Office b. Accessories
c. Control Panel d. Windows Explorer
35. Trong Windows, mun to mt th mc mi, ta thc hin :
a. Edit - New, sau ú chn Folder b. Tools - New, sau ú chn Folder
c. File - New, sau ú chn Folder d. Windows - New, sau ú chn Folder
36. Trờn mn hỡnh Word, ti dũng cú cha cỏc hỡnh : t giy trng, a vi tớnh, mỏy in, , c gi l:
a. Thanh cụng c nh dng b. Thanh cụng c chun
c. Thanh cụng c v d. Thanh cụng c bng v ng vin
37. Trong son tho Word, chốn tiờu trang (u trang v chõn trang), ta thc hin:
a. Insert - Header and Footer b. Tools - Header and Footer
c. View - Header and Footer d. Format - Header and Footer
38. Trong Windows, mun tỡm kim tp hay th mc, ta thc hin:
a. File - Search b. Windows - Search
c. Start - Search d. Tools - Search
39. Trong windows, ca s Explore, chn mt lỳc cỏc file hoc folder nm lin k nhau trong mt danh
sỏch ?
a. Gi phớm Ctrl v nhỏy chut vo tng mc mun chn trong danh sỏch
b. Gi phớm Alt v nhỏy chut vo tng mc mun chn trong danh sỏch
c. Nhỏy chut mc u, n v gi Shift nhỏy chut mc cui
d. Gi phớm Tab v nhỏy chut vo tng mc mun chn trong danh sỏch
40. Khi ang lm vic vi PowerPonit, mun thay i thit k ca Slide, ta thc hin
a. Format - Slide Design b. Tools - Slide Design
c. Insert - Slide Design d. Slide Show - Slide Design
41. Cõu no sau õy sai? Khi nhp d liu vo bng tớnh Excel thỡ:
a. D liu kiu s s mc nhiờn cn thng l trỏi
b. D liu kiu kớ t s mc nhiờn cn thng l trỏi
c. D liu kiu thi gian s mc nhiờn cn thng l phi
d. D liu kiu ngy thỏng s mc nhiờn cn thng l phi
42. Bn hiu Virus tin hc lõy lan bng cỏch no?
a. Thụng qua ngi s dng, khi dựng tõy m t s dng mỏy tớnh
b. Thụng qua h thng in - khi s dng nhiu mỏy tớnh cựng mt lỳc
c. Thụng qua mụi trng khụng khớ - khi t nhng mỏy tớnh quỏ gn nhau
d. Cỏc cõu trờn u sai
43. Trong bng tớnh Excel, ti ụ A2 cú sn giỏ tr s khụng (0); Ti ụ B2 gừ vo cụng thc =5/A2 thỡ nhn
c kt qu: a. 0 b. 5 c. #VALUE! d. #DIV/0!
44. Trong cỏc dng a ch sau õy, a ch no l a ch tuyt i?
a. B$1:D$10 b. $B1:$D10 c. B$1$:D$10$ d. $B$1:$D$10
45. Trong WinWord, son tho mt cụng thc toỏn hc phc tp, ta thng dựng cụng c :
a. Microsoft Equation b. Ogranization Art
c. Ogranization Chart d. Word Art
46. H iu hnh l :
a. Phn mm ng dng b. Phn mm h thng
c. Phn mm tin ớch d. Tt c u ỳng
47. Trong Winword, sao chộp mt on vn bn vo Clipboard, ta ỏnh du on vn ; sau ú :
a. Chn menu lnh Edit - Copy b. Bm t hp phớm Ctrl - C
c. C 2 cõu a. b. u ỳng d. C 2 cõu a. b. u sai
48. Trong WinWord, thun tin hn trong khi la chn kớch thc l trỏi, l phi, ; ta cú th khai bỏo
n v o :
a. Centimeters b. n v o bt buc l Inches
c. n v o bt buc l Points d. n v o bt buc l Picas
49. Trong bng tớnh Excel, iu kin trong hm IF c phỏt biu di dng mt phộp so sỏnh. Khi cn so
sỏnh khỏc nhau thỡ s dng kớ hiu no? a. # b. <> c. >< d. &
50. Trong son tho Winword, to mt bng (Table), ta thc hin :
a. Tools - Insert Table b. Insert - Insert Table
c. Format - Insert Table d. Table - Insert Table
51. Phỏt biu no sau õy ỳng?
a. Biu ct rt thớch hp so sỏnh d liu cú trong nhiu ct
b. Biu hỡnh trũn rt thớch hp mụ t t l ca giỏ tr d liu so vi tng th
c. Biu ng gp khỳc dựng so sỏnh d liu v d oỏn xu th tng hay gim ca d liu
d. C 3 cõu u ỳng
52. Trong son tho vn bn Word, mun to ký t to u dũng ca on vn, ta thc hin :
a. Format - Drop Cap b. Insert - Drop Cap
c. Edit - Drop Cap d. View - Drop Cap
53. iu no khụng ỳng khi núi v iu kin lm vic ca ngh Tin hc vn phũng?
a. Lm vic trong nh b. nh hng th lc
c. nh hng ct sng d. Tip xỳc vi c hi
54. Trong son tho Winword, cụng dng ca t hp Ctrl - F l :
a. To tp vn bn mi b. Lu tp vn bn vo a
c. Chc nng tỡm kim trong son tho d. nh dng trang
55. Internet hin nay phỏt trin ngy cng nhanh ; theo bn, thi im Vit Nam chớnh thc gia nhp Internet
l :
a. Cui nm 1999 b. Cui nm 1998
c. Cui nm 1997 d. Cui nm 1996
56. Trong son tho Winword, mun nh dng li trang giy in, ta thc hin:
a. File - Properties b. File - Page Setup
c. File - Print d. File - Print Preview
57. Bn hiu Virus tin hc l gỡ ?
a. Tt c u ỳng
b. L mt chng trỡnh mỏy tớnh do con ngi to ra,
c. Cú kh nng t du kớn, t sao chộp lõy lan,
d. Cú kh nng phỏ hoi i vi cỏc sn phm tin hc.
58. Trong son tho Winword, mun chuyn i gia hai ch gừ : ch gừ chốn v ch gừ ố; ta bm
phớm:
a. Insert b. Tab c. Del d. CapsLock
59. Khi ang lm vic vi WinWord (Excel), nu lu tp vo a, thỡ tp ú ?
a. Luụn luụn trong th mc OFFICE
b. Luụn luụn trong th mc My Documents
c. Bt buc trong th mc WINWORD (EXCEL )
d. C 3 cõu u sai
60. Trong bng tớnh Excel, ti ụ A2 cú sn d liu l dóy kớ t "Tin hoc van phong" ; Ti ụ B2 gừ vo cụng
thc =LOWER(A2) thỡ nhn c kt qu?
a. TIN HOC VAN PHONG b. Tin hoc van phong
c. tin hoc van phong d. Tin Hoc Van Phong
61. Trong Windows, cú th s dng chng trỡnh no nh mt mỏy tớnh b tỳi ?
a. Excel b. Calculator c. WinWord d. Notepad
62. Trong bng tớnh Excel, ti ụ A2 gừ vo cụng thc =IF(3>5,100,IF(5<6,200,300)) thỡ kt qu nhn c
ti ụ A2 l: a. 200 b. 100 c. 300 d. False
63. Trong bng tớnh Excel, ti ụ A2 cú sn dóy kớ t "1Angiang2". Nu s dng nỳt in in d liu n
cỏc ct B2, C2, D2, E2; thỡ kt qu nhn c ti ụ E2 l:
a. 1Angiang6 b. 5Angiang6
c. 5Angiang2 d. 1Angiang2
64. Khi ang lm vic vi PowerPoint, mun xúa b mt Slide, ta thc hin:
a. File - Delete Slide b. Edit - Delete Slide
c. Tools - Delete Slide d. Slide Show - Delete Slide
65. trỡnh din mt Slide trong PowerPoint, ta bm :
a. Phớm F5 b. Phớm F3
c. Phớm F1 d. Phớm F10
66. Trong son tho vn bn Word, mun lu h s vi mt tờn khỏc, ta thc hin
a. File - Save b. File - Save As
c. Window - Save d. Window - Save As
67. Trong Winword, m mt ti liu ó c son tho trong Winword :
a. Chn menu lnh Edit - Open b. Chn menu lnh File - Open
c. C 2 cõu a. b. u ỳng d. C 2 cõu a. b. du sai
68. Trong Windows, t Shortcut cú ý ngha gỡ?
a. To ng tt truy cp nhanh b. Xúa mt i tng c chn ti mn hỡnh nn
c. úng cỏc ca s ang m d. Tt c u sai
69. Trong WinWord, t hp phớm no cho phộp ngay lp tc a con tr v u vn bn ?
a. Shift+Home b. Atl+Home
c. Ctrl+Home d. Ctrl+Alt+Home
70. Trong son tho Word, mun trỡnh by vn bn trong kh giy theo hng ngang ta chn mc :
a. Portrait b. Right c. Left d. Landscape
71. Trong Excel, ti ụ A2 cú giỏ tr l chui TINHOC. Ti ụ B2 gừ cụng thc =LEFT(A2,3) thỡ nhn c
kt qu ?
a. Tinhoc b. 3 c. HOC d. TIN
72. chun b in mt bng tớnh Excel ra giy ?
a. Excel bt buc phi ỏnh s trang v trớ bờn phi u mi trang
b. Cú th khai bỏo ỏnh s trang in hoc khụng
c. Ch ỏnh s trang in nu bng tớnh gm nhiu trang
d. V trớ ca s trang luụn luụn gúc di bờn phi
73. Trong bng tớnh Excel, ti ụ A2 cú sn d liu l dóy kớ t "Tin hoc van phong" ; Ti ụ B2 gừ vo cụng
thc =PROPER(A2) thỡ nhn c kt qu?
a. Tin hoc van phong b. Tin hoc van phong
c. TIN HOC VAN PHONG d. Tin Hoc Van Phong
74. Hóy chn ra tờn thit b mng?
a. USB b. UPS c. Hub d. Webcam
75. Trong bng tớnh Excel, giao ca mt hng v mt ct c gi l?
a. D liu b. ụ c. Trng d. Cụng thc
76. Gi s ngy h thng ca mỏy tớnh l: 8/18/2008; Khi ú ti ụ A2 gừ vo cụng thc =Today()-1 thỡ nhn
c kt qu l: a. 0 b. #VALUE! c. #NAME! d. 8/17/2008
77. Trong Excel, ti ụ A2 cú giỏ tr l s 10 ; ụ B2 cú giỏ tr l s 3. Ti ụ C2 gừ cụng thc =MOD(A2,B2)
thỡ nhn c kt qu : a. 10 b. 3 c. #Value d. 1
78. Trong mỏy tớnh RAM cú ngha l gỡ ?
a. L b nh truy xut ngu nhiờn . b. L b nh ch c
c. Lb x lý thụng tin . d. C ba cõu u sai
79. Ngi v mỏy tớnh giao tip thụng qua :
a. Bn phớm v mn hỡnh . b. H iu hnh .
c. RAM . d. Tt c u ỳng .
80. Trong bng tớnh Excel, ti ụ D2 cú cụng thc =B2*C2/100. Nu sao chộp cụng thc n ụ G6 thỡ s cú
cụng thc l: a. E7*F7/100 b. B6*C6/100 c.
E6*F6/100 d. E2*C2/100
81. Trong son tho vn bn Word, úng mt h s ang m, ta thc hin :
a. File - Close b. File - Exit
c. File - New d. File - Save
82. Trong bng tớnh Excel, sa d liu trong mt ụ tớnh m khụng cn nhp li, ta thc hin:
a. Nhỏy chut chn ụ tớnh cn sa, ri bm phớm F2
b. Nhỏy chut chn ụ tớnh cn sa, ri bm phớm F4
c. Nhỏy chut chn ụ tớnh cn sa, ri bm phớm F10
d. Nhỏy chut chn ụ tớnh cn sa, ri bm phớm F12
83. Khi ang s dng Windows, lu ni dung mn hỡnh vo b nh Clipboard ta s dng cỏc phớm no?
a. Ctrl+C b. Ctrl+Ins c. Print Screen d. ESC
84. Khi ang trỡnh din trong PowerPoint, mun kt thỳc phiờn trỡnh din, ta thc hin :
a. Nhỏy phi chut, ri chn Exit b. Nhỏy phi chut, ri chn Return
c. Nhỏy phi chut, ri chn End Show d. Nhỏy phi chut, ri chn Screen
85. Trong bng tớnh Excel, ti ụ A2 cú sn giỏ tr s 10 ; Ti ụ B2 gừ vo cụng thc =PRODUCT(A2,5) thỡ
nhn c kt qu: a. #VALUE! b. 2 c. 10 d. 50
86. Trong bng tớnh Excel, ti ụ A2 cú sn giỏ tr chui TINHOC ; Ti ụ B2 gừ vo cụng thc =VALUE(A2)
thỡ nhn c kt qu : a. #VALUE! b. Tinhoc c. TINHOC d. 6
87. Khi kt ni thnh mt mng mỏy tớnh cc b v cỏc thit b, theo em thit b no sau õy cú th c
chia s s dng chung? a. Mỏy in b. Micro c. Webcam d. a mm
88. Trong son tho Word, mun chốn cỏc kớ t c bit vo vn bn, ta thc hin:
a. View - Symbol b. Format - Symbol
c. Tools - Symbol d. Insert - Symbol
89. Cỏc kiu d liu thụng dng ca Excel l :
a. Kiu chui, kiu vn bn, kiu ngy thỏng
d. Kiu chui, kiu s, kiu lụgic, kiu ngy thỏng, kiu cụng thc
b. Kiu s, kiu lụgic, kiu ngy thỏng
c. Kiu cụng thc, kiu hm, kiu s, kiu ngy thỏng
90. Trong Windows, phớm tt no giỳp bn truy cp nhanh menu Start cú th Shutdown mỏy ?
a. Alt+Esc b. Ctrl+Esc c. Ctrl+Alt+Esc
d. Khụng cú cỏch no khỏc, nh phi nhn nỳt Power Off
91. Trong Winword, mun s dng chc nng sa li v gừ tt, ta chn :
a. Edit - AutoCorrect Options b. Window - AutoCorrect Options
c. View - AutoCorrect Options d. Tools - AutoCorrect Options
92. Trong khi son tho vn bn, nu kt thỳc 1 on (Paragraph) v mun sang 1 on mi :
a. Bm t hp phớm Ctrl - Enter b. Bm phớm Enter
c. Bm t hp phớm Shift - Enter d. Word t ng, khụng cn bm phớm
93. Trong bng tớnh Excel, khi chiu di d liu kiu s ln hn chiu rng ca ụ thỡ s hin th trong ụ cỏc
kớ t:
a. & b. # c. $ d. *
94. Trong bng tớnh Excel, ti ụ A2 cú sn giỏ tr dóy kớ t "1 Angiang 2". Nu s dng nỳt in in d
liu n cỏc ụ B2, C2, D2, E2 ; thỡ kt qu nhn c ti ụ E2 l:
a. 5 Angiang 2 b. 1 Angiang 2
c. 1 Angiang 6 d. 2 Angiang 2
95. Khi son tho vn bn, khai bỏo thi gian t lu vn bn, ta chn:
a. Tools - Option Trong th Save, ỏnh du chn mc Save AutoRecover info every
b. File - Option Trong th Save, ỏnh du chn mc Save AutoRecover info every
c. Format - Option Trong th Save, ỏnh du chn mc Save AutoRecover info every
d. View - Option Trong th Save, ỏnh du chn mc Save AutoRecover info every
96. Trong bng tớnh Excel, mun xúa hn mt hng ra khi trang tớnh, ta ỏnh du khi chn hng ny v
thc hin :
a. Table - Delete Rows b. Nhn phớm Delete
c. Edit - Delete d. Tools - Delete
97. Bn hiu Macro Virus l gỡ ?
a. L loi viurs tin hc ch yu lõy lan vo cỏc mu tin khi ng (Boot record
b. L mt loi virus tin hc ch yu lõy lan vo cỏc b tr in
c. L loi virus tin hc ch yu lõy lan vo cỏc tp ca WinWord v Excel
d. Tt c u ỳng
98. Nu kt ni Internet ca bn chm, theo bn nguyờn nhõn chớnh l gỡ ?
a. Do nhiu ngi cựng truy cp lm cho tc ng truyn gim, thng b nghn mch
b. Do cha tr phớ Internet
c. Do Internet cú tc chm
d. Do ngi dựng cha bit s dng Internet
99. Trong Excel, khi vit sai tờn hm trong tớnh toỏn, chng trỡnh thụng bỏo li?
a. #NAME! b. #VALUE! c. #N/A! d. #DIV/0!
100. Khi lm vic trong mng cc b, mun xem ti nguyờn trờn mng ta nhỏy ỳp chut chn biu tng :
a. My Computer b. My Document
c. My Network Places d. Internet Explorer
101. Trong bng tớnh Excel, mun sp xp danh sỏch d liu theo th t tng (gim), ta thc hin:
a. Tools - Sort b. File - Sort
c. Data - Sort d. Format - Sort
102. Trong bng tớnh Excel, khi ụ l tp hp nhiu ụ k cn to thnh hỡnh ch nht, a ch khi ụ c
th hin nh cõu no sau õy l ỳng? a. B1 H15 b. B1:H15 c. B1-H15 d. B1 H15
103. Trong Windows, mun ci t mỏy in, ta thc hin
a. File - Printer and Faxes, ri chn mc Add a printer
b. Window - Printer and Faxes, ri chn mc Add a printer
c. Start - Printer and Faxes, ri chn mc Add a printer
d. Tools - Printer and Faxes, ri chn mc Add a printer
104. Trong Windows, kim tra khụng gian a v cha c s dng, ta thc hin ?
a. Trong Windows khụng th kim tra khụng c m phi dựng phn mm tin ớch khỏc
b. Nhỏy ỳp Computer - Nhỏy phi chut vo tờn a cn kim tra - Chn Properties
c. C 2 cõu u sai
d. C 2 cõu u ỳng
105. Trong Excel, ti ụ A2 cú giỏ tr l s 2008. Ti ụ B2 gừ cụng thc =LEN(A2) thỡ nhn c kt qu ?
a. #Value b. 0 c. 4 d. 2008
106. Khi son tho vn bn trong Winword, mun di chuyn t 1 ụ ny sang ụ k tip v bờn phi ca mt
bng (Table) ta bm phớm: a. ESC b. Ctrl c. CapsLock d. Tab
107. Trong son tho Winword, mun ỏnh s trang cho vn bn, ta thc hin:
a. Insert - Page Numbers b. View - Page Numbers
c. Tools - Page Numbers d. Format - Page Numbers
108. Trong son tho vn bn Word, mun to mt h s mi, ta thc hin :
a. Insert - New b. View - New
c. File - New d. Edit - New
109. Trong bng tớnh Excel, hp thoi Chart Wizard cho phộp xỏc nh cỏc thụng tin no sau õy cho biu
?
a. Tiờu b. Cú ng li hay khụng
c. Chỳ gii cho cỏc trc d. C 3 cõu u ỳng
110. Khi ang son tho vn bn Word, mun ỏnh du la chn mt t, ta thc hin :
a. Nhỏy ỳp chut vo t cn chn b. Bm t hp phớm Ctrl - A
c. Nhỏy chut vo t cn chn d. Bm phớm Enter
111. Trong mng mỏy tớnh, thut ng Share cú ý ngha gỡ?
a. Chia s ti nguyờn b. Nhón hiu ca mt thit b kt ni mng
c. Thc hin lnh in trong mng cc b d. Mt phn mm h tr s dng mng cc b
112. Trong bng tớnh Excel, ti ụ A2 cú sn giỏ tr chui 2008 ; Ti ụ B2 gừ vo cụng thc =VALUE(A2)
thỡ nhn c kt qu :
a. #NAME! b. #VALUE!
c. Giỏ tr kiu chui 2008 d. Giỏ tr kiu s 2008
113. Trong bng tớnh Excel, ti ụ A2 cú sn giỏ tr s 2008 ; Ti ụ B2 gừ vo cụng thc =LEN(A2) thỡ nhn
c kt qu : a. 2008 b. 1 c. 4 d. #DIV/0!
114. Trong bng tớnh Excel, ti ụ A2 gừ vo cụng thc =MAX(30,10,65,5) thỡ nhn c kt qu ti ụ A2 l:
a. 30 b. 5 c. 65 d. 110
115. Trong h iu hnh Windows, tờn ca th mc c t :
a. Bt buc phi dựng ch in hoa t tờn th mc
b. Bt buc khụng c cú phn m rng
c. Thng c t theo qui cỏch t tờn ca tờn tp
d. Bt buc phi cú phn m rng
116. Khi son tho vn bn trong Winword, hin th trang s in lờn mn hỡnh, ta chn :
a. Edit - Print Preview b. Format - Print Preview
c. View - Print Preview d. File - Print Preview
117. Trong Excel, ti ụ A2 cú giỏ tr l chui Tinhoc ; Ti ụ C2 gừ vo cụng thc =A2 thỡ nhn c kt qu
ti ụ C2: a. #Value b. TINHOC c. TinHoc
d. Tinhoc
118. Trong Windows Explorer, theo bn tiờu chớ no sau õy khụng th dựng sp xp cỏc tp v th mc?
a. Tờn tp b. Tn sut s dng
c. Kớch thc tp d. Kiu tp
119. Trong bng tớnh Excel, ti ụ A2 cú sn d liu l dóy kớ t "Tin hoc van phong" ; Ti ụ B2 gừ vo cụng
thc =UPPER(A2) thỡ nhn c kt qu?
a. TIN HOC VAN PHONG b. Tin hoc van phong
c. Tin Hoc Van Phong d. Tin hoc van phong
120. Trong bng tớnh Excel, lc d liu t ng, sau khi chn khi cn lc, ta thc hin:
a. Format - Filter - AutoFilter b. Insert - Filter - AutoFilter
c. Data - Filter - AutoFilter d. View - Filter - AutoFilter
121. Trong windows, ca s Explore, chn mt lỳc cỏc file hoc folder nm khụng k nhau trong mt
danh sỏch?
a. Gi phớm Ctrl v nhỏy chut vo tng mc mun chn trong danh sỏch
b. Nhỏy chut mc u, n v gi Shift nhỏy chut mc cui
c. Gi phớm Alt v nhỏy chut vo tng mc mun chn trong danh sỏch
d. Gi phớm Tab v nhỏy chut vo tng mc mun chn trong danh sỏch
122. Trong bng tớnh Excel, hm no sau õy cho phộp tớnh tng cỏc giỏ tr kiu s tha món mt iu kin
cho trc? a. SUM b. COUNTIF c. COUNT d. SUMIF
123. Trong son tho Winword, mun nh dng ký t, ta thc hin:
a. Format - Font b. Format - Paragraph
c. C 2 cõu u ỳng d. C 2 cõu u sai
124. Trong bng tớnh Excel, chốn thờm mt ct vo trang tớnh, ta thc hin :
a. Table - Insert Columns b. Format - Cells - Insert Columns
c. Table - Insert Cells d. Insert - Columns
125. Khi son tho vn bn xong, in vn bn ra giy :
a. Chn menu lnh File - Print b. Bm t hp phớm Ctrl - P
c. Cỏc cõu a. v b. u ỳng d. Cỏc cõu a. v b. u sai
126. Theo bn, iu gỡ m tt c cỏc virus tin hc u c thc hin?
a. Lõy nhim vo boot record b. T nhõn bn
c. Xúa cỏc tp chng trỡnh trờn a cng d. Phỏ hy CMOS
127. Khi ang lm vic vi PowerPoint, mun thit lp hiu ng cho vn bn, hỡnh nh, , ta thc hin :
a. Insert - Custom Animation, ri chn Add Effect
b. Format - Custom Animation, ri chn Add Effect
c. View - Custom Animation, ri chn Add Effect
d. Slide Show - Custom Animation, ri chn Add Effect
128. Trong WinWord, t hp phớm no cho phộp ngay lp tc a con tr v cui vn bn ?
a. Shift+End b. Alt+End
c. Ctrl+End d. Ctrl+Alt+End
129. Khi ang lm vic vi PowerPoint, mun xúa b hiu ng trỡnh din, ta chn i tng cn xúa b hiu
ng v thc hin:
a. Slide Show - Custom Animation, ri chn Remove
b. Slide Show - Custom Animation, ri chn Delete
c. C 2 cõu u ỳng
d. C 2 cõu u sai
130. Khi ang lm vic vi Excel, cú th di chuyn t sheet ny sang sheet khỏc bng cỏch s dng cỏc phớm
hoc cỏc t hp phớm:
a. Page Up ; Page Down b. Ctrl-Page Up ; Ctrl- Page Down
c. C 2 cõu u ỳng d. C 2 cõu u sai
131. Tp tin cú phn m rng DOC thng l:
a. Tp chng trỡnh ngun ca ngụn ng lp trỡnh Pascal;
b. Tp chng trỡnh bng tớnh Excel;
c. Tp chng trỡnh do phn mm MS Word to ra.
d. c a, b, c u sai.
132. to mi mt th mc trong a C, ta lm nh sau:
a. M a C; Nhp chut phi chn New Folder;
b. M a C; Chn File Folder;
c. M a C; Nhp chut phi chn New Shortcut;
d. M a C; Chn View Icon.
133. Cỏch no sau õy dựng i tờn tp/ th mc?
a. Nhp chut phi vo tp/ th mc; Chn Rename;
b. Nhp chut phi vo tp/ th mc; Chn Delete;
c. Nhp chut phi vo tp/ th mc; Chn Cut;
d. Nhp chut phi vo tp/ th mc; Chn Copy.
134. Cỏch no sau õy dựng xúa tp/ th mc?
a. Nhp chut phi vo tp/ th mc; Chn Rename;
b. Nhp chut phi vo tp/ th mc; Chn Delete;
c. Nhp chut phi vo tp/ th mc; Chn Cut;
d. Nhp chut phi vo tp/ th mc; Chn Copy.
135. Cỏch no sau õy dựng sao chộp tp/ th mc?
a. Nhp chut phi vo tp/ th mc; Chn Rename;
b. Nhp chut phi vo tp/ th mc; Chn Delete;
c. Nhp chut phi vo tp/ th mc; Chn Cut;
d. Nhp chut phi vo tp/ th mc; Chn Copy.
136. Cỏch no sau õy dựng di chuyn tp/ th mc?
a. Nhp chut phi vo tp/ th mc; Chn Rename;
b. Nhp chut phi vo tp/ th mc; Chn Delete;
c. Nhp chut phi vo tp/ th mc; Chn Cut;
d. Nhp chut phi vo tp/ th mc; Chn Copy.
137. Vic no trong cỏc vic sau õy cú th lm khi tp ang c m?
a. Xem ni dung tp; b. Xúa tp;
c. Di chuyn tp; d. i tờn tp; e. Sao chộp tp.
Hóy chn cỏc phng ỏn ỳng.
138. Trong HH MSDOS, phn tờn tp di:
a. Khụng quỏ 6 kớ t; b. Khụng quỏ 8 kớ t;
c. Khụng quỏ 255 kớ t; d. Khụng quỏ 16 kớ t.
139. Chn cỏch ỳng nht khi tt mỏy an ton khi khụng s dng na.
a. Nhn nỳt Power trờn mỏy;
b. Nhn chn Start ShutdownOK;
c. Nhn chn Start ShutdownRestartOK;
d. Nhn chn Start ShutdownShutdownOK.
140. Mỏy tớnh giao tip vi con ngi thụng qua:
a. Cỏc lnh c nhp t bn phớm;
b. S dng chut chn cỏc lnh t bng chn (Menu);
c. C a v b u ỳng; d. C a v b u sai.
141. Trong cỏc chng trỡnh sau, chng trỡnh no khụng do HH Windows cung cp?
a. Internet Explorer; b. Vietkey;
c. MS Paint; d. Calculator.
142. Cho d liu v cụng thc ti ụ A7 nh sau:
Kt qu ti ụ A7 l:
A. 92
B. 54
C. -32
D. 9
143. Cho d liu v cụng thc nh sau:
Kt qu ti ụ A8 l:
A. 4
B. -8
C. -57
D. 1
144. Cho d liu v cụng thc nh sau
Ti ụ A7 cho ta kt qu:
A. 14
B. 1/3
C. Thụng bỏo li #VALUE!
D. Cha d liu
145. Cho d liu v cụng thc nh sau
Ti ụ A7 ta thu c kt qu:
A. 38
B. 14
C. 32 D. 26
146. Nu ngy h thng l 21 thỏng 09 nm 2007 v cho d liu,
cụng thc nh sau
Kt qu ti ụ A6 s l:
A. 21/9/2007
B. 07/10/2007
C. Thụng bỏo li
D. Cha d liu
147. Mun sa d liu trong mt ụ tớnh m khụng cn nhp li phi thc
hin thao tỏc gỡ?
a. Nhỏy ụ tớnh v sa d liu. b. Nhỏy chut trờn thanh cụng thc.
c. Nhp phai trờn ụ tớnh v sa dl
148. a ch tng i l
a. a ch s thay i khi sao chộp. b. a ch khụng thay i khi sao chộp.
c. a ch dũng s thay i khi sao chộp d. a ch ct s thay i khi sao chộp.
149. Trong cỏc a ch sao a ch no l a ch tuyt i
a.$A1 b.$B$B c.A$1 d.$A$1
150. ễ D1 cú cụng thc =$A$1*B1 khi sao chộp sang ụ D2 thỡ cụng thc s l:
a.A2+B2 b.A1+B1 c.$A$1+B2 d.$A1+B1
151. Khi C4:E10 cú cha d liu. Ct F cú cụng thc tớnh tng cỏc ụ cựng hng. Ta di chuyn khi C4:D10
sang trỏi 2 ct. Cụng thc trong ct F s:
a.Vn cha a ch cỏc ụ ban u.
b.c iu chnh t ng vi a ch cỏc ụ sau khi di chuyn.
c.Cú thụng bỏo li #REF!
152. ễ A1 cú giỏ tr 10. kộo v th nỳt in xung ụ A4 s nhn c dóy giỏ tr no trong cỏc ụ A2,A3,A4
a. 10,11,12 b. 11,12,13 c. 10,10,10
3.153. ễ A1 cú giỏ tr l Excel. Kộo v th nỳt in xung ụ A4 s nhn c dóy giỏ tr no trong cỏc ụ
A2,A3,A4
a. Rng b. Excel c. Mt giỏ tr khỏc
154. ễ A1 cú giỏ tr 3, A2 cú giỏ tr 7. chn c 2 ụ v kộo th nỳt in xung ụ A6 s nhn c dóy giỏ tr
no trong cỏc ụ A3,A4,A5,A6
a. 10,13,16,19 b. 3,7,10,13 c. 11,15,19,23
155. H son tho vn bn MS Word giỳp ta cú th:
a. To vn bn mi; b. Sa vn bn ó sú;
c. Son nhiu vn bn ng thi; d. C ba vic trờn.
156. Chc nng no sau õy khụng thuc h son tho vn bn?
a. nh dng kớ t; b. Qun lớ h thng tp tin;
c. Thay i kiu ch; d. Cn l cho vn bn.
157. Phn mm no sau õy khụng cú chc nng son tho vn bn?
a. Microsoft Word; b. BKAV;
c. Microsoft Powerpoint; d. Notepad.
158. Trong son tho MS Word, nu kt thỳc 1 on (Paragraph) v mun sang on mi, ta thc hin:
a. Enter b. Shift Enter c. Ctrl Enter d. Alt Enter
159. Trong son tho MS Word, to 1 bng (Table), ta thc hin :
a. Tools Insert Table c. Table Insert Table
b. Insert Insert Table d. Format Insert Table
160. Trong son tho MS Word, lu tp tin vo a, ta thc hin:
a. File Open b. File Save
c. File New d. File Page Setup
161. Trong ch to bng (Table), di chuyn con tr sang ụ k tip v bờn phi, ta bm:
a. Tab b. Shift Tab
c. Alt Tab d. Ctrl Tab
162. Trong son tho MS Word, chốn ký hiu vo vn bn, ta thc hin :
a. Format Symbol b. Tools Symbol
c. Insert Symbol d. Edit Symbol
163. Trong son tho MS Word, to vn bn dng ct, ta thc hin :
a. Format Columns b. Insert Columns
c. Table Columns d. Tools Columns
164. Cụng dng ca t hp phớm : Ctrl J
a. Cn l gia b. Cn l trỏi
c. Cn l phi d. Cn u trỏi-phi
165. Trong son tho MS Word, nh dng ký t, ta thc hin :
a. Fomat Font b. Fomat Paragraph
c. C 2 ỳng d. C 2 sai
166. Trong son tho MS Word, mun lu h s vi 1 tờn khỏc, ta thc hin :
a. Tools Save b. File Save
c. File Save As d. Edit Save As
167. Trong ch to bng (Table), gp nhiu ụ li thnh 1 ụ, ta thc hin :
a. Tools - Merge Cells b. Table - Split Cells
c. Tools Cells d. Table - Merge Cells
168. Trong son tho MS Word, to mu ch ngh thut, ta thc hin :
a. Insert Picture, sau ú chn Clip Art
b. Insert Picture, sau ú chn WordArt
c. Format Picture, sau ú chn Clip Art
d. Format Picture, sau ú chn WordArt
169. Trong son tho MS Word, sao chộp 1 on vn bn ó c ỏnh du vo Clipboard, ta thc hin:
a. File Copy b. Edit Copy
c. Insert Copy d. Tools Copy
170. Trong son tho MS Word, úng tp tin ang m ta thc hin :
a. File Close b. Edit Close
c. View Close d. Tools Close
171. Trong son tho MS Word, mun úng khung on vn bn ó c ỏnh du, ta thc hin :
a. Format Borders and Shading, sau ú chn Borders
b. Format Borders and Shading, sau ú chn Shading
c. Insert Borders and Shading, sau ú chn Borders
d. Insert Borders and Shading, sau ú chn Shading
172. Chc nng chớnh ca Microsoft Word l gỡ?
a. Tớnh toỏn v lp bng biu; b. To cỏc tp ho;
c. Son tho vn bn; d. Chy cỏc chng trỡnh ng dng khỏc.
173. Trong MS Word, s ct ti a ca mt bng (Table) l:
174. Trong MS Word, s dũng ti a ca mt bng (Table) l:
175. Nu trong ni dung cỏc ụ ó cú ni dung vn bn v mun iu chnh rng ca cỏc ct va khớt vi
ni dung ú, ta thc hin:
a. Chn Table Cell Height and width, m trang Column v chn AutoFit;
b. Chn Table AutoFit AutoFit to contents.
c. Nhỏy ỳp trờn ng biờn ng bờn phi ct;
d. C b, c u ỳng.
176. Xp cỏc lnh sau vo cỏc bng chn (Menu) tng ng?
Undo, Borders and shading, Save, Paste, Pint, Print preview, Change case, Exit, Style and formating, New,
Copy, Font, Save As, Bullet and numbering, replace, Select all, Break, Picture, Autocorrect options, Page
number, Date and time, Cut, Columns, Drop cap, Find, Open, Tab, Close, Page setup, Symbol, Header and
footer.
File Edit View Insert Format Tools
177. Trong son tho Word, mun trỡnh by vn bn dng ct (dng thng thy tờn cỏc trang bỏo v tp
chớ), ta thc hin:
a. Insert - Column b. View - Column
c. Format - Column d. Table Column
178. Trong son tho Winword, cụng dng ca t hp phớm Ctrl - O l:
a. M mt h s mi b. úng h s ang m
c. M mt h s cú d. Lu h s vo a
179. Khi ang son tho vn bn Word, mun phc hi thao tỏc va thc hin bm t hp phớm:
a. Ctrl Z b. Ctrl X c. Ctrl - V d. Ctrl Y
180. Trong khi lm vic vi Word, t hp phớm tt no cho phộp chn tt c vn bn ang son tho:
a. Ctrl + A b. Alt + A c. Alt + F d. Ctrl + F
181. Trong son tho Winword, cụng dng ca t hp phớm Ctrl - H l :
a. To tp vn bn mi b. Chc nng thay th trong son tho
c. nh dng ch hoa d. Lu tp vn bn vo a
182. Trong ch to bng (Table) ca phn mm Winword, mun tỏch mt ụ thnh nhiu ụ, ta thc hin:
a. Table - Cells b. Table - Merge Cells
c. Tools - Split Cells d. Table - Split Cells
183. Trong son tho Winword, mun nh dng vn bn theo kiu danh sỏch, ta thc hin: a. File -
Bullets and Numbering b. Tools - Bullets and Numbering
c. Format - Bullets and Numbering d. Edit - Bullets and Numbering
184. Trong ch to bng (Table) ca phn mm Winword, gp nhiu ụ thnh mt ụ, ta thc hin :
Chn cỏc ụ cn gp, ri chn menu lnh :
a. Table - Merge Cells b. Tools - Split Cells
c. Tools - Merge Cells d. Table - Split Cells
185. Trong son tho Winword, cụng dng ca t hp phớm Ctrl - S l:
a. Xúa tp vn bn b. Chốn kớ hiu c bit
c. Lu tp vn bn vo a d. To tp vn bn mi
186. Khi lm vic vi Word xong, mun thoỏt khi, ta thc hin
a. View - Exit b. Edit - Exit
c. Window - Exit d. File Exit
187. Trong son tho vn bn Word, mun tt ỏnh du chn khi vn bn (tụ en), ta thc hin:
a. Bm phớm Enter b. Bm phớm Space
c. Bm phớm mi tờn di chuyn d. Bm phớm Tab
188. Trong son tho Word, chốn tiờu trang (u trang v chõn trang), ta thc hin: a. Insert - Header
and Footer b. Tools - Header and Footer
c. View - Header and Footer d. Format - Header and Footer
189. Trong WinWord, son tho mt cụng thc toỏn hc phc tp, ta thng dựng cụng c :
a. Microsoft Equation b. Ogranization Art
c. Ogranization Chart d. Word Art
190. Trong Winword, sao chộp mt on vn bn vo Clipboard, ta ỏnh du on vn ; sau ú :
a. Chn menu lnh Edit Copy b. Bm t hp phớm Ctrl C
c. C 2 cõu a. b. u ỳng d. C 2 cõu a. b. u sai
191. Hóy ghộp cỏc biu tng trong h iu hnh Windows ct A vi tng ý ngha tng ng ct B trong
bng di õy:
A B
1
a. Hin th ca s di dng hai ngn
2
B. Hin th cỏc biu tng ca a
3
C. Chuyn v th mc trc ú mt cp
4
D. Cha cỏc tp v th mc ó xoỏ

Xem chi tiết: Thinghe


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét