Thứ Sáu, 28 tháng 2, 2014

Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý chuyến bay của một sân bay


5

PHN II: KHI QUT,PHN TCH.


1. Mc tiờu, phm vi:

1.1 Mc tiờu.
Phõn tớch thit k h thng qun lý chuyn bay ca mt sõn bay v mỏy bay,v
chuyn bay, l trỡnh bay, v quỏ trỡnh ng ký mua ,i vộ cng nh bỏn vộ khỏch
hng d s dng dch v v sõn bay d dng qun lý h thng ú.

1.2 Phm vi.
Phm vi nm trong gii hn ca mụn hc phõn tớch ,thit k h thng v cỏc
mc tiờu ra .


2. Kho sỏt:
- Do trong bi ban qun lý khụng nhc n l trỡnh ca mt chuyn bay
nờn ta thờm phn l trỡnh ca mt chuyn bay vo qun lý chuyn bay(thờm bt
chuyn bay , thờm khỏch hng, bỏn v i vộ).
- thờm chuyn bay ta cng cn bit mỏy bay no rnh gi no,rnh bao
lõu khi ú ta cn thờm thi gian ca mt chu trỡnh ca chuyn bay t th my n th
my (tớnh theo th trong tun , cỏc th trong tun sp thnh chu trỡnh t th 2 n ch
nht ri tip tc th 2) .
- Ban qun lý cng c nh mt mỏy bay ngn cht vi mt nhúm lm vic
v mt nhúm lm vic gm cỏc nhõn viờn c nh nờn khi thay i mỏy bay cng l
thay i nhúm v nhõn viờn nờn vic phõn phi nhõn viờn thay i cỏc chuyn bay
khụng cn xột .














THệ VIEN ẹIEN Tệ TRệẽC TUYEN

6
3. Phõn tớch:

3.1 Phỏt hin thc th :

1. Thc th1 : MAYBAY.
- Mi thc th MAYBAY tng trng cho mt n v tham gia trong quy trỡnh
iu phi sp xp chuyn bay.
- Cỏc thuc tớnh : MA_MAYBAY, LOAI , SG1, SG2, SG3, SUDUNG, MOTA,
HANDUNG.

2. Thc th 2: NHANVIEN
- Mi thc th tng trng cho mt nhõn viờn lm vic trong quy trỡnh hot ng
ca chuyn bay.
-Cỏc thuc tớnh : MA_NHANVIEN, TEN, TUOI, GIOITINH, DIACHI,
DIENTHOAI, CHUCVU.

3. Thc th 3: KHACHHANG
- Mi thc th tng trng cho mt khỏch hng cú th tham gia vo vicmua vộ , i
vộ hay tr vộ.
- Cỏc thuc tớnh ca khỏch hng: MA_KHACHHANG, TEN, TUOI, GIOITINH,
NGAYSINH, CMND, VISA, DIACHI, DIENTHOAI, QUOCTICH.

Thc th 4: VE.
-Mi thc th tng trng cho mt vộ vi y cỏc thụng tin v mó khỏch hng, mó
chuyn bay, s ca ch ngi, hng ca gh.
-Cỏc thuc tớnh : MA_VE, SOGHE,
MA_HANG, GIA,HIEULUC.

4. Thc th 5: LOTRINH.
- Mi thc th tng trng cho mt l trỡnh cú im i v im n v cú thigian
bay.
- Cỏc thuc tớnh : MA_LOTRINH, DIEMDEN, DIEMDI, THOIGIAN, MOTA.

5. Thc th 6: HANG.
- Mi thc th tng trng cho mt hng ca tng khoang trờn mi mỏy bay.
- Cỏc thuc tớnh : MA_HANG, TEN_HANH, MOTA.

7. Thc th 7: NHOM.
- Mi thc th tng trng cho mt nhúm lm vic ,mi nhúm cú s lng nhõn viờn
lm nht nh vi chc nng c th.
- Cỏcthuctớnh: MA_NHOM, TRUONG, PHO, MOTA.

8. Thc th 8: HANHLY
- Mi thc th tng trng cho mt loi hnh lớ ca khỏch hng
- Cỏc thuc tớnh: MA_HANHLY, TRONGLUONG, MOTA.


9. Thc th 9: THOIGIAN.
THệ VIEN ẹIEN Tệ TRệẽC TUYEN

7
- Mi thc th tng trng cho mt thi gian kộo di ca mt chu trỡnh bay (t th
my n th my).
- Cỏc thuc tớnh : MA_THOIGIAN, BATDAU, KETTHUC, MOTA.

10. Thc th 10:CHUTRINH.
- Mi thc th tng trng cho mt chu trỡnh ca mt chuyn bay mi chu trỡnh s cú
chuyn i chuyn v ,cú thi gian ngh .
- Cỏc thuc tớnh : MA_CHUTRINH, CHUYENDI,CHUYENVE,
THOIGIAN, TG_NGHI

11. Thc th 11: CHUYENBAYTINH
- Mi thc th tng trng cho mt chuyn bay tnh (cha nhng thuc tớnh cú tớnh
cht c nh , nhng nh l triỡnh bay, s tin ca mt hng )
- Cỏc thuc tớnh: MA_CBTINH, GIO_BD,
GIO_KT.

12. Thc th 12: CHUYENBAY.
- Mi thc th tng trng cho mt chuyn bay (chuyn bay cú th linh ng cỏc
thuc tớnh ca nú cú th thay i ni dung ca nú nh trng thỏi ca nú cú th l on
hay off).
- Cỏc thuc tớnh: MA_CHUYENBAY, NGAY_CC, NGAY_HC,
HANG1, HANG2, HANG3, KHUYENMAI.










THệ VIEN ẹIEN Tệ TRệẽC TUYEN

8
3.2.Mụ t thc th:

3.2.1 Thc th MAYBAY:

MAYBAY
Tờn thuc tớnh Din gii Kiu d liu
MA_MAYBAY
Mó s mỏy bay Varchar(7)
LOAI
Loi mỏy bay Varchar(7)
SG1
Total Number of First Class Seat
(Tng s gh ca hng nht)
Interger
SG2
Total Number of Business Class Seat
(Tng s gh ca hng tt)
Interger
SG3
Total Number of Economy Class Seat
(Tng s gh ca hng bỡnh thng)
Interger
SUDUNG
Ngy mỏy bay c s dng Date
MOTA
on mụ t v mỏy bay Varchar(50)
HANDUNG
Hn s dng ca mỏy bay Date

3.2.2 Thc th NHANVIEN:

NHANVIEN
Tờn thuc tớnh Din gii Kiu d liu
MA_NHANVIEN
Mó s nhõn viờn Varchar(7)
TEN
Tờn h Varchar(20)
TUOI
Tui nhõn viờn Interger
GOITINH
Gii tớnh Char(10)
DAICHI
a ch Varchar(7)
DIENTHOAI
s in thoi Interger
CHUCVU
Chc v ca nhõn viờn Varchar(30)

3.2.3 Thc th KHACHHANG:

KHACHHANG
Tờn thuc tớnh Din gii Kiu d liu
MA_KHACHHANG
Mó s khỏch hng Varchar(7)
TEN
H ca khỏch hng Varchar(20)
TUOI
Tui ca khỏch hng Interger
GIOITINH
Gii tớnh ca khỏch hng Char(10)
NGYINH
Ngy sinh ca khỏch hang Date
CMND
Chng minh th nhõn dõn ca khỏch hng Char(15)
VISA
S card visa ca khỏch Varchar(7)
DAICHI
a ch ca khỏch hng Varchar(7)
DIENTHOAI
S in thoi ca khỏch hng Varchar(7)
QUOCTICH
Quc tch ca khỏch hng Varchar(7)

THệ VIEN ẹIEN Tệ TRệẽC TUYEN

9

3.2.4 Thc th VE:

VE
Tờn thuc tớnh Din gii Kiu d liu
MA_VE
Mó s vộ Varchar(7)
SOGHE
S gh ngi Interger
GIA
Gớa vộ Interger
HIEULUC
Vộ ú cũn hiu lc hay khụng Char

3.2.5 Thc th LOTRINH:

LOTRINH
Tờn thc th Din gii Kiu d liu
MA_LOTRINH
Mó s l trỡnh Varchar(7)
DIEMDEN
a im i Varchar(30)
DIEMDI
a im n Varchar(30)
THOIGIAN
Thi gian bay Time
MOTA
on mụ t l trỡnh Varchar(50)

3.2.6 Thc th HANG:

HANG
Tờn thuc tớnh Din gii Kiu d liu
MA_HANG
Mó s hng Varchar(7)
TEN
Tờn ca hng Varchar(30)
MOTA
on mụ t v hng Varchar(50)

3.2.7 Thc th NHOM:

NHOM
Tờn thuc tớnh Din gii Kiu d liu
MA_NHOM
Mó s nhúm Varchar(7)
TRUONG
Tờn nhúm trng Varchar(30)
PHO
Phú on Varchar(7)
MOTA
on mụ t ngn Varchar(50)









THệ VIEN ẹIEN Tệ TRệẽC TUYEN

10

3.2.8 Thc th HANHLY:

HANHLY
Tờn thuc tớnh Din gii Kiu d liu
MA_HANHLY
Mó s hnh lý ca hnh khỏch Varchar(7)
TRONGLUONG
Trng lng hnh lý Interger
MOTA
on mụ t hnh lý Varchar(50)


3.2.9 Thc th THOIGIAN:

THOIGIAN
Tờn thc th Din gii Kiu d liu
MA_THOIGIAN
Mó thi gian theo th trong tun ca mt Varchar(7)
BATDAU
Ngy bt u chuyn bay Date
KETTHUC
Ngy kt thỳc Date
MOTA
on mụ t choc ho khng thi gian ca mt
chu trỡnh bay
Varchar(50)


3.2.10 Thc th CHUTRINH:

CHUTRINH
Tờn thuc tớnh Din gii Kiu d liu
MA_CHUTRINH
Mó s chu trỡnh bay Varchar(7)
CHUYENDI
Chuyn i Varchar(7)
CHUENVE
Chuyn v Varchar(7)
THOIGIAN
Thi gian mt chu trỡnh(t th my n th
my)
Varchar(7)
TG_NGHI
Thi gian ngh Varchar(7)

3.2.11 Thc th CHUYENBAYTINH:

CHUYENBAYTINH
Tờn thc th Din gii Kiu d liu
MA_CBTINH
Mó s ca chuyn bay tnh Varchar(6)
GIO_BD
Gi bt u Time
GIO_KT
Gi kt thỳc Time




THệ VIEN ẹIEN Tệ TRệẽC TUYEN

11


3.2.12 Thc th CHUYENBAY:

CHUYENBAY
Tờn thc th Din gii Kiu d liu
MA_CHUYENBAY
Mó chuyn bay Varchar(6)
NGAY_CC
Ngy ct cỏnh Date
NGAY_HC
Ngy h cỏnh Date
HANG1
Loi nht Varchar(30)
HANG2
Loi hai Varchar(30)
HANG3
Loi ba Varchar(30)
KHUYENMAI
Trng thỏi khuyn mói ca mỏy bay
(Chit khu tớnh trờn n v %)
Interger


































THệ VIEN ẹIEN Tệ TRệẽC TUYEN

12

3.3 Mụ hỡnh ERD.


MA_NHANVIEN
TEN
TUOI
GIOITINH
DIACHI
DIENTHOAI
CHUCVU
MA_KHACHHANG
TEN
TUOI
GIOITINH
NGAYSINH
CMND,
VISA
DIACHI
DIENTHOAI
QUOCTICH
MA_VE
SOGHE,
MA_HANG
GIA
HIEULUC
MA_LOTRINH
DIEMDEN
DIEMDI
THOIGIAN
MOTA
MA_HANG
TEN_HANH
MOTA
MA_NHOM
TRUONG
PHO
MOTA
MA_HANHLY
TRONGLUONG
MOTA
MA_MAYBAY
LOAI
SSGT
SG2
SG3
SUDUNG
MOTA
HANDUNG
MA_CHUTRINH
CHUYENDI
CHUYENVE,
THOIGIAN
TG_NGHI
MA_CBTINH
GIO_BD
GIO_KT.
MA_CHUYENBAY
NGAY_CC
NGAY_HC
HANG1
HANG2
HANG3
KHUYENMAI
MA_THOIGIAN
BATDAU,
KETTHUC,
MOTA
co
(0;n)
(0;n)
Bay
co
co
co
co
co
co
co
co
co
(1;1)
(1;1)
(1;n) (1;1)
(1;1)
(1;1) (1;n)
(2;2)
(1;1)
(1;1)
(0;n)
(1;1)
(1;1) (1;n)
(1;1)
(1;n)
(
1
;
1
)
(
0
;
n
)
(1
;1
)
(0;n)



THệ VIEN ẹIEN Tệ TRệẽC TUYEN

13

3.4 Mụ hỡnh DFD:

3.4.1 Mụ hỡnh mc 0:






3.4.2 DFD ca chc nng bỏn vộ:







THệ VIEN ẹIEN Tệ TRệẽC TUYEN

14



3.4.3 Mụ hỡnh DFD i vộ,hu vộ:











THệ VIEN ẹIEN Tệ TRệẽC TUYEN

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét